{observation} , sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời
{guarding}
{inspection} , sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội)
{surveillance} , sự giám sát
{環指}
{ring finger}
{環視}
{looking around or about}
{諌止}
{dissuasion} , sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn
{諫止}
{dissuasion} , sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn
{諫死}
{prepared die in effort dissuade one's lord}
{干支}
{sexagenary cycle}
{Chinese astrology}
{鉗子}
{forceps} , (y học) cái kẹp; cái cặp thai, (số nhiều) bộ phận hình kẹp
{冠詞}
{article} , bài báo, điều khoản, mục, đồ, thức, vật phẩm; hàng, (ngôn ngữ học) mạo từ, lúc chết, lúc tắt thở, đặt thành điều khoản, đặt thành mục, cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo, (pháp lý) buộc tội; tố cáo
{漢詩}
{Chinese poetry}
{看視}
{watch} , đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm, canh phòng, canh gác, thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón, thức canh, gác đêm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm, canh gác; trông nom, rình, theo dõi, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ, nhìn theo, theo dõi, chờ, rình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem, chú ý, để ý, coi chừng, trông nom, canh gác, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng, đi thận trọng (cho khỏi ngã), giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt), (xem) pot