{meditation} , sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
{contemplation} , sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi (một việc gì)
{冠省}
{letter salutation}
{勧奨}
{encouragement} , sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ
{stimulation} , sự kích thích, sự khuyến khích
{観象}
{(meterological) observation}
{鑑賞}
{appreciation} , sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị, sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)
{勧賞}
{praise and encouragement}
{感傷}
{sentiment} , tình, tình cảm, cảm nghĩ, ý kiến, tính chất truyền cảm (trong nghệ thuật), cảm tính, sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị, câu nói chúc tụng xã giao, ẩn ý, ngụ ý
{sentimentality} , tính giàu tình cảm, tính đa cảm, sự biểu lộ tình cảm uỷ mị
{緩衝}
{buffered}
{完勝}
{complete victory}
{癇性}
{irritability} , tính dễ cáu, tính cáu kỉnh, (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng
{peevishness} , tính cáu kỉnh tính hay cáu, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi
{観賞}
{admiration} , sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng, người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng, (ngôn ngữ học) sự cảm thán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên
{enjoyment} , sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được
{干渉}
{interference} , sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật lý) sự giao thoa, (raddiô) sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
{intervention} , sự xen vào, sự can thiệp
{環礁}
{atoll} , đảo san hô vòng
{circular coral reef}
{癇症}
{irritability} , tính dễ cáu, tính cáu kỉnh, (sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng
{irascibility} , tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ nổi giận
{hot temper}
{管掌}
{taking charge}
{management} , sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới