{high-pitched} , cao, the thé (âm thanh), dốc (mái nhà...), (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, cao cả
{shrill} , the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai, (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người), (thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo