{manager} , người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
{landlord} , chủ nhà (nhà cho thuê), chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
{warden} , dân phòng, cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn ((cũng) game warden), (từ cổ,nghĩa cổ) người gác, người trông nom
{superintendent} , người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc), sĩ quan cảnh sát