{receipt} , công thức (làm bánh, nấu món ăn...), đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ((thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu, giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...), ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)
{voucher} , (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai, vé tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)