{rejection} , sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại
{dismissal} , sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...), sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...), sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua), (thể dục,thể thao) sự đánh đi ((quả bóng crickê), (pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)
{abandoning}
{renunciation} , sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ, sự hy sinh, sự quên mình
{waiver} , (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ, giấy từ bỏ, giấy khước từ