{supply} , sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp, (số nhiều) quân nhu, (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện), uỷ ban ngân sách (nghị viện), sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới, khan hiếm, cung cấp, tiếp tế, đáp ứng (nhu cầu...), thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...), đưa, dẫn (chứng cớ), mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ
{provision} , ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống, điều khoản (của giao kèo...), cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)
{匡救}
{delivering from sin}
{succor} , sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ, (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) quân cứu viện, giúp đỡ, cứu trợ