{modesty} , tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị
{humility} , sự khiêm tốn, sự nhún nhường, tình trạng kém; địa vị hèn mọn
{恭倹}
{respectfulness and modesty}
{deference} , sự chiều ý, sự chiều theo, sự tôn trọng, sự tôn kính