{bathe} , sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi), tắm, đầm mình (đen & bóng), rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...), bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...), làm ngập trong (ánh sáng), tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)
{bask in the sun}
{shower} , người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa (đạn, đá...), sự dồn dập, sự tới tấp, (vật lý) mưa, đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống, ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập