{concrete} , cụ thể, bằng bê tông, vật cụ thể, bê tông, thực tế, trong thực tế; cụ thể, đúc thành một khối; chắc lại, rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông
{tangible} , có thể sờ mó được, hữu hình, đích xác, xác thực, hiển nhiên, rõ ràng, không thể nghi ngờ được
{definite} , xác đinh, định rõ, rõ ràng, (ngôn ngữ học) hạn định