{continuation} , sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm, (số nhiều) ghệt, xà cạp; (từ lóng) quần dài
{繋属}
{relationship} , mối quan hệ, mối liên hệ, sự giao thiệp, tình thân thuộc, tình họ hàng
{pendency (of legal case)}
{係属}
{relationship} , mối quan hệ, mối liên hệ, sự giao thiệp, tình thân thuộc, tình họ hàng
{pending} , chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử, trong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian, cho đến lúc, trong khi chờ đợi
{pendency} , tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử