{polite reference another's younger brother, or one's junior}
{検定}
{official certification}
{approval} , sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn
{inspection} , sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội)
{献呈}
{presentation} , sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng
{dedication} , sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng (sách...)