{information} , sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội
{observation} , sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời
{検問}
{inspection} , sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội)
{examination} , sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra