{decrease} , sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà án), (xem) nisi
{現存}
{living} , cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong xa hoa, sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy (than, củi, nước), tình trạng sống dở chết dở
{existing} , hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay