{skill} , sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo, (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề
{expertise} , sự thành thạo, sự tinh thông, tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn, sự giám định
{good move}
{好手}
{expert} , (+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn, nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định
{good move}
{耕種}
{tilling and sowing}
{校主}
{proprietor of school}
{拱手}
{folding one's arms}
{甲種}
{A-grade}
{first class}
{絞首}
{hanging} , sự treo, sự treo cổ, ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống, ban xét duyệt tranh triển lãm, treo, đáng treo cổ, đáng chết treo