{wasteland} , đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc, cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần)
{wilderness} , vùng hoang vu, vùng hoang d , phần bỏ hoang (trong khu vườn), ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn, vô vàn, vô số, tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng), (chính trị) không nắm chính quyền (đng)