{interrelationship} , mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại
{statistics confounding}
{行楽}
{outing} , cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
{picnic} , cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và ăn ngoài trời
{excursion} , cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra, (thiên văn học) sự đi trệch, (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục