{building} , kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh
{erection} , sự đứng thẳng; sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) sự cương; trạng thái cương, (kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp, (toán học) sự dựng (hình...)