{fifty} , năm mươi, bao nhiêu là, vô số, số năm mươi, nhóm năm mươi (người, vật...), (số nhiều) (the fifties) những năm năm mươi (từ 50 đến 59 của thế kỷ); những năm tuổi trên năm mươi (từ 50 đến 59)
{五重}
{five-storied}
{quintuplicate} , nhân gấp năm, sao lại năm lần, chép lại năm lần, năm bản giống nhau, nhân gấp năm, sao thành năm bản giống nhau; in thành năm tấm (ảnh)