{enthusiast} , người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê
{fan} , người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt, bản hướng gió (ở cối xay gió), quạt (thóc...), thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, quạt, thổi hiu hiu (gió), xoè ra như hình quạt, đấm gió
{devotee} , người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê