{unite} , nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp
{put together}
{会わせる}
{make (someone) meet}
{expose to}
{subject to}
{合わせる}
{join together}
{be opposite}
{face} , mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện, ra mặt chống đối, công khai chống đối, đi ngược gió, mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì, trước mặt, đứng trước, mặc dầu, một cách công khai, nhăn mặt, chống đối lại, công khai trước mặt ai, đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật (quân bài), nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng), (quân sự) ra lệnh quay, viền màu (cổ áo, cửa tay), bọc, phủ, tráng, hồ (chè), (quân sự) quay, vượt qua một tình thế, làm xong xuôi cái gì đến cùng
{unite} , nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp
{combine} , (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá học) hoá hợp, (toán học) tổ hợp
{connect} , nối, nối lại, chấp nối, liên hệ (trong ý nghĩ), làm cho có mạch lạc, (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với, nối nhau, nối tiếp nhau
{add up}
{mix} , trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác, (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh), bị lai giống, trộn đều, hoà đều, dính dáng vào, lộn xộn, bối rối, rắc rối
{match} , diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp
{overlap} , sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau
{compare} , (+ with) so, đối chiếu, (+ to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), có thể so sánh được, trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến, (từ cổ,nghĩa cổ) sự so sánh