{cone} , hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón), (số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào), làm thành hình nón, có hình nón
{鉛錘}
{plumb bob}
{塩水}
{salt water} , nước biển, nước mặn, (từ lóng) nước mắt
{brine} , nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, ngâm vào nước muối; muối (cái gì)