{diaper} , vải kẻ hình thoi, tã lót bằng vải kẻ hình thoi, khăn vệ sinh khô (phụ nữ), (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi, in hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn), trang trí hình thoi (trên tường...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)
{nappy} , (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia), có tuyết (hàng vải), tã lót (của trẻ con)
{swaddling}
{押し目}
{weakness} , tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
{dip} , sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu), mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...), nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...), cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...), chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời, (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi, nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng..., (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu), hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên, nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...), hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...), (thông tục) mắc nợ, nghiêng đi, dốc xuống, (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra), (+ into) xem lướt qua, (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu, tiêu hoang, viết ác, viết cay độc