{meddling} , sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, (như) meddlersome
{nosy} , có mũi to, thành mũi (đối với mùi thối), có mùi hôi thối, ngát, thơm (trà), (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác, người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng