{civilization} , sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn minh, những dân tộc văn minh
{enlightenment} , sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng
{開架}
{open access (in library)}
{open shelves}
{開花}
{blooming} , đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức, (kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi
{階下}
{lower floor}
{downstairs} , ở dưới nhàn, ở tầng dưới, xuống cầu thang, xuống gác, ở dưới nhà, ở tầng dưới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)