{conception} , quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc, sự thụ thai
{becoming pregnant}
{pregnancy} , sự có thai, sự có mang thai, sự có chửa, sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...), tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng), tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...)
{海退}
{regression} , sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại, (toán học) hồi quy
{拐帯}
{absconding with money}
{懈怠}
{negligence} , tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả; điều sơ suất, sự phóng túng (trong nghệ thuật)