{accomplishment} , sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích, (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt
{冠水}
{flooding} , sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt
{submerge} , dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt, lặn (tàu ngầm...), tầng lớp cùng khổ trong xã hội