{boiler} , người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, supze, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ, đẩy ai vào cảnh khổ cực
{飢寒}
{hunger and cold}
{機関}
{organ} , đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học) cơ quan, cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói
{mechanism} , máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kỹ thuật, kỹ xảo, (triết học) thuyết cơ giới
{facility} , (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tài khéo léo, tính dễ dãi
{engine} , máy động cơ, đầu máy (xe lửa), dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện, lắp máy vào (thu...); gắn động cơ vào
{亀鑑}
{pattern} , kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), (hàng không) đường hướng dẫn hạ cánh, (quân sự) sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ
{paragon} , mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara), (thơ ca) (+ with) so sánh (với)
{mirror} , gương, (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì), phản chiếu, phản ánh
{nucleus} , tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) nhân (tế bào), (thực vật học) hạch (của quả hạch), (vật lý) hạt nhân
{key} , hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá, phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ), (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm, cái manip ((thường) telegraph key), chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp, lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ), bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt, giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt, (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng, (định ngữ) then chốt, chủ yếu, tiền đấm mồm, tiền hối lộ, phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà, khoá lại, (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với, (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên, nâng cao, tăng cường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc
{帰還}
{repatriation} , sự hồi hương, sự trở về nước
{return} , sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)
{feedback} , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược
{奇観}
{wonderful sight}
{気管}
{trachea} , (giải phẫu) khí quản, ống khí, (thực vật học) quản bào, tế bào ống
{旗艦}
{flagship} , (hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc)
{季刊}
{quarterly (e.g. magazine)}
{軌間}
{(railroad) gauge}
{饋還}
{feedback (electrical)}
{器官}
{org(of body)}
{instrument} , dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng cụ máy móc cho, phối dàn nhạc
{貴翰}
{貴簡}
{your letter (polite)}
{汽缶}
{boiler} , người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, supze, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ, đẩy ai vào cảnh khổ cực
{期間}
{period} , kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh, (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ, (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn, (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu, (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy, (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
{term} , hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên (toà), kỳ học, quý, khoá, (số nhiều) điều kiện, điều khoản, (số nhiều) giá, điều kiện, (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ, (toán học) số hạng, gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là