{carve} , khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét, đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...), chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...), cố lách tới, cổ mở một con đường tới
{hash} , món thịt băm, (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới), mớ lộn xộn, mớ linh tinh, làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh, (xem) settle, băm (thịt...), (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên
{chisel} , cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa đảo
{notch} , vết khía hình V, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, (thông tục) mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)