{reception} , sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...), sự đón tiếp, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi, (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu, sự tiếp thu (tư tưởng...)
{acceptance} , sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin, (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán, sự thiên vị
{enjoyment} , sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được
{being given}
{教授}
{teaching} , sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo, nghề dạy học, lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn
{instruction} , sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, (số nhiều) chỉ thị, lời chỉ dẫn
{professor} , giáo sư (đại học), (tôn giáo) giáo đồ, tín đồ