{prayer} , kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện, ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin, người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin
{記念}
{commemoration} , sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng, lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc,phớt)
{memory} , sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ