{admiration} , sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng, người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng, (ngôn ngữ học) sự cảm thán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên
{adoration} , sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, (thơ ca) sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ
{concentration on}
{idolizing}
{鶏頭}
{cockscomb} , mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây
{name of flower}
{系統}
{system} , hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại