{aggression} , sự xâm lược, cuộc xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn
{恒性}
{constancy} , sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự không thay đổi
{向性}
{tropism} , (thực vật học) tính hướng
{高声}
{loud or high-pitched voice}
{構成}
{organization} , sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
{composition} , sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận (ở trường), sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...), (ngành in) sự sắp chữ, sự pha trộn, sự hỗn hợp, ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...), tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình; sự khất (nợ)
{更生}
{rehabilitation} , sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại (những người có tội), sự xây dựng lại, sự khôi phục lại (đất nước...), (y học) sự tập luyện lại (những người bị tê bại), sự sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)
{regeneration} , sự tái sinh, sự cải tạo, sự đổi mới, sự tự cải tạo
{rebirth} , sự sinh lại, sự hiện thân mới
{resuscitation} , sự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại, sự làm cho rõ nét lại, sự làm cho được chuộng lại
{reorganization} , sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
{更正}
{correction} , sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
{revision} , sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại
{rectification} , sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng, (vật lý) sự chỉnh lưu, (hoá học) sự cất lại, sự tinh cất, (rađiô) sự tách sóng, (toán học) phép cầu trường được
{曠世}
{unparalleled} , vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa hề có, chưa từng có
{matchless} , vô địch, vô song, không có địch thủ
{鋼製}
{made of steel}
{較正}
{calibration} , sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...), sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)
{恒星}
{fixed star}
{校正}
{proofreading}
{correction of press}
{後生}
{younger people}
{future generations}
{硬性}
{hardness} , sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
{公正}
{justice} , sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán, toà án tối cao, quan toà, thẩm phán, thẩm phán trị an, quan toà toà án tối cao (ở Anh), biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì, làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì
{fairness} , sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận, tính chất khá, tính chất khá tốt, vẻ đẹp, màu vàng hoe (tóc), nước da trắng
{impartiality} , tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư