{extensive} , rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
{wide-ranging}
{comprehensive} , bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý, trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
{紅斑}
{red spots}
{erythema} , (y học) ban đỏ
{孔版}
{mimeograph} , máy in rô,nê,ô, in bằng máy in rô,nê,ô
{公判}
{public hearing}
{trial} , sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
{広範}
{wide} , rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xo trá, rộng, rộng r i, rộng khắp, xa, trệch xa, (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê), (the wide) vũ trụ bao la, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
{extensive} , rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh