{elaborate} , phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên, (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra, nói thêm, cho thêm chi tiết, trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi
{faithfulness} , lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác
{diligence} , sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách
{conscientiousness} , sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng