{persistence} , tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng
{insistence} , sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định, tính chất cứ nhất định; tính chất khăng khăng, tính chất nài nỉ
{stubbornness} , tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường