{slope} , dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, (quân sự) tư thế vác súng, nghiêng, dốc, (từ lóng) (+ off) chuồn, biến, (từ lóng) (+ about) đi dạo, cắt nghiêng, làm nghiêng, (quân sự) vác lên vai
{hill} , đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...), (the Hills) (Anh,Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng, (xem) go, lên dốc xuống đèo, đắp thành đồi, ((thường) + up) vun đất (vào gốc cây)