{envoy} , phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền
{視診}
{visual examination}
{指針}
{compass needle (cursor)}
{guideline} , nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách...)
{pointer} , kín (trên mặt cân, trên đồng hồ đo), que (chỉ bản đồ, bảng...), (thông tục) lời gợi ý, lời mách nước, chó săn chỉ điểm (khi thấy thú săn thì đứng sững lại vểnh mõm ra hiệu), (thiên văn học) sao chỉ (cặp sao trong nhóm Đại hùng, nối nhau thì chỉ về sao Bắc đẩu)