{opinion} , ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao
{idea} , quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, (triết học) mẫu mực lý tưởng (theo Pla,ton); ý niệm của lý trí (theo Căng); đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề,các,tơ, Lốc)
{aim} , sự nhắm, sự nhắm, đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định, nhắm, nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm, nhắm, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng
{motive} , vận động, chuyển động, cớ, lý do, động cơ (của một hành động), (như) motif, (như) motivate
{gist} , lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)
{meaning} , nghĩa, ý nghĩa, có ý nghĩa, đầy ý nghĩa