{aggregation} , sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập, khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, sự thu nạp (vào một tổ chức)
{修整}
{adjustment} , sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
{retouching (in photography)}
{終生}
{all one's life}
{lifelong} , suốt đời
{終世}
{lifelong} , suốt đời
{修正}
{amendment} , sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ
{correction} , sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
{revision} , sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại
{modification} , sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi, sự làm giảm nhẹ, sự bớt đi, sự dịu đi, (ngôn ngữ học) sự biến thể; hiện tượng biến âm sắc, (ngôn ngữ học) sự bổ nghĩa
{alteration} , sự thay đổi, sự đổi; sự sửa đổi, sự sửa lại, sự biến đổi
{retouching}
{update} , làm cho cập nhật, hiện đại hoá, cho ai thông tin mới nhất (về cái gì), sự cập nhật hoá (thông tin mới nhất)