{law-abiding} , tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp
{遵奉}
{順奉}
{obeying}
{observing} , có khả năng nhận xét, hay quan sát
{following} , sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây, tiếp theo, theo sau, sau đây