{sacred mirror (one of the three sacred treasures)}
{信経}
{creed} , tín điều, tín ngưỡng
{新教}
{Protestantism} , (tôn giáo) đạo Tin lành
{進境}
{progress} , sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành
{improvement} , sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức...), sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn), sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)
{信教}
{religious belief}
{faith} , sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực, sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo