{pulverize} , tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước, (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi
{mash} , hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, (nghĩa bóng) mớ hỗn độn, (từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng, ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi), nghiền, bóp nát, (từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình
{deface} , làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp, làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện, xoá đi (cho không đọc được)