{ghastliness} , tính rùng rợn, tính khủng khiếp, sự nhợt nhạt tái mét
{gruesomeness} , sự ghê gớm, sự khủng khiếp, sự ghê tởm
{luridness} , vẻ xanh nhợt, vẻ tái mét, vẻ bệch bạc, sự ghê gớm, sự khủng khiếp
{清算}
{liquidation} , sự thanh toán (nợ...), sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh, sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại), (nghĩa bóng) sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu
{settlement} , sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, (pháp lý) sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất), nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
{精算}
{exact calculation}
{squaring of accounts}
{聖算}
{Emperor's age}
{生産}
{production} , sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch...)
{manufacture} , sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt