{nature} , tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt
{property} , quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...), (định ngữ) (thuộc) quyền sở hữu, (thuộc) tài sản
{disposition} , sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
{正室}
{room for receiving guests}
{legal wife}
{heir} , người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)