{organization} , sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
{structure} , kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
{construction} , sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, (định ngữ) xây dựng