{sending} , sự gửi, sự phát, sự phát sóng, sự phát tín hiệu
{forwarding}
{草地}
{meadow} , đồng cỏ, bãi cỏ
{grassland} , đồng cỏ, bãi cỏ
{装置}
{equipment} , sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)
{installation} , sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...), lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, ((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ
{apparatus} /,æpə'reitəsiz/, đồ thiết bị; máy móc, (sinh vật học) bộ máy, đồ dùng, dụng cụ