{scrutiny} , sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận)
{scanning} , (truyền hình) bộ phân hình, (truyền hình) sự phân hình, sự quét (máy rađa), (truyền hình) phân hình, quét (máy rađa)