{stagnation} , sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm
{inactivity} , tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
{賃貸}
{lease} , hợp đồng cho thuê, đem cho thuê, cho thuê theo hợp đồng, lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn), cho thuê; thuê