Từ điền Nhật Việt
Toggle navigation
English Idioms
Từ điển Hàn Việt
Nghĩa của でんでんむし
Nghĩa là gì
:
でんでんむし
{蝸牛}
{snail} , con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
Học thêm
でんち
でんちく
でんちゅう
でんつうだい
でんてい
でんてつ
でんてつがいしゃ
でんでんこうしゃ
でんでんむし
でんとう
でんとうしゅぎ
でんとうしゅぎしゃ
でんとうてき
でんとうをつける
でんとう的
でんとう的だ
でんとう的だっ
Từ điền Nhật Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng でんでんむし
Học thêm
일본어-한국어 사전
Từ điển Nhật Việt
Japanese English Dictionary
Korean English Dictionary
Từ điển Hàn Việt
Learn Vietnamese
Từ đồng nghĩa
Music ♫
Copyright:
Alien Dictionary
© | Designed by
Expert Customize